Tất cả sản phẩm
Đầu nối ống thép ASTM A106 Gr.B, 1/4-8, ASME B36.10, ren NPT
| Xử lý bề mặt: | không được điều trị |
|---|---|
| Từ khóa: | Đứa ngực ống thép |
| Kích cỡ: | 4/1-8 |
ống thép núm vú nữ và nam sợi giá thấp chất lượng cao
| Xử lý bề mặt: | mạ kẽm, đen, v.v. |
|---|---|
| Từ khóa: | Đứa ngực ống thép |
| Kích cỡ: | 1/4-10 |
ASTM A733 mạ thép ống thép liền mạch với NPT dây 1/8-12 thùng núm vú
| Vật liệu: | Thép carbon |
|---|---|
| Xử lý bề mặt: | Mạ kẽm nhúng nóng |
| Chiều dài: | có thể được tùy chỉnh |
Ống thép ASTM A53, ren NPT, đầu nối ống thép mạ kẽm nhúng nóng
| Vật liệu: | ống thép hoặc thép không gỉ |
|---|---|
| Kích cỡ: | 1/8-12 |
| Cổng: | Cảng Thiên Tân, Trung Quốc |
ASTM B1.20.1 NPT sợi ống thép núm vú với đắm nóng kẽm
| Vật liệu: | ống thép hoặc thép không gỉ |
|---|---|
| size: | 1/8-12 |
| Cổng: | Cảng Thiên Tân, Trung Quốc |
Đầu nối ống thép carbon đen & mạ kẽm ren dài Npt
| Vật liệu: | ống thép hoặc thép không gỉ |
|---|---|
| Kích cỡ: | 1/8-12 |
| Cổng: | Cảng Thiên Tân, Trung Quốc |
NPT Sợi thép ống kết nối đầy đủ nam ống kết nối núm vú thép carbon
| Vật liệu: | Thép carbon và thép không gỉ |
|---|---|
| Xử lý bề mặt: | mạ kẽm bằng cách mạ kẽm hoặc đen |
| Đóng gói: | thùng carton và pallet |
Khớp nối A105 loại 3000LBS, ống nước, thép, ổ cắm với ren NPT
| Vật liệu: | Thép carbon và thép không gỉ |
|---|---|
| Xử lý bề mặt: | mạ kẽm bằng cách mạ kẽm hoặc đen |
| Đóng gói: | Thùng carton và pallet |
Đầu nối ống thép rèn cacbon A105 3000LBS
| Vật liệu: | Thép carbon và thép không gỉ |
|---|---|
| Xử lý bề mặt: | mạ kẽm bằng cách mạ kẽm hoặc đen |
| Đóng gói: | thùng carton và pallet |
Đầu nối ống thép liền mạch NPT SCH40/SCH80
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |

