Tất cả sản phẩm
Kewords [ threaded nipple ] trận đấu 281 các sản phẩm.
DIN/BSPT/NPT Bộ kết hợp ống sợi thép,những chiếc núm vú thép,cáp nối
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Các phụ kiện ống sợi, các đệm thép, các khớp nối
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Phụ kiện ren, cút nối và ống thép
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Sợi BSPT Nhà sản xuất ống ống thép carbon
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Đầu nối mở rộng côn BSP Ren ở mỗi đầu, rỗng theo BS 1387. Đen
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Chân thùng - sợi ở mỗi đầu, rỗng.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Đầu nối ống thép mạ kẽm - Có ren ở cả hai đầu, rỗng. Theo tiêu chuẩn BS 1387, loại nặng.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Đầu nối ren đen - Có ren ở mỗi đầu, rỗng. Theo BS 1387, loại nặng.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Phòng nối ống có dây, ngực thép hoặc ổ cắm.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Các phụ kiện đường ống ren, ống thép.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |

