Tất cả sản phẩm
Kewords [ steel pipe nipple ] trận đấu 303 các sản phẩm.
Ống đứng thép mạ kẽm
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Ống đứng thép mạ kẽm
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Phòng nối ống có dây, ngực thép hoặc ổ cắm.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Các phụ kiện đường ống ren, ống thép.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Mueller Global 1/2 inch. x 5 inch.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Nhà máy đầu nối ren NPT, loại đầu nối ren
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Nhà máy đầu nối ren BSPT, loại đầu nối ren
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Đầu nối mở rộng côn BSP Ren ở mỗi đầu, rỗng theo BS 1387. Đen
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Chân thùng - sợi ở mỗi đầu, rỗng.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |
Đầu nối ống thép mạ kẽm - Có ren ở cả hai đầu, rỗng. Theo tiêu chuẩn BS 1387, loại nặng.
| chi tiết đóng gói: | thùng carton với pallet |
|---|---|
| Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | TT/LC |

